GIÁ VÉ MÁY BAY RẺ NHẤT ĐI PHÁP
Hành khách chọn điểm khởi hành từ Việt Nam đi nước Pháp
- Điểm khởi hành các chuyến bay từ TPHCM đi Pháp: Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
- Điểm khởi hành các chuyến bay từ Hà Nội đi Pháp: Sân bay quốc tế tế Nội Bài
Các hãng hàng không khai thác chuyến bay đến nước Pháp: Aeroflot, Air France, Turkish Airlines, Etihad, China Southern, Singapore Airlines, Qatar Airways, Cathay Pacific, Vietnam Airlines, Thai Airways, Emirates, ….
Hầu hết chuyến bay đến các thành phố tại nước Ba Lan chỉ quá cảnh 1 lần tại các sân bay trung chuyển tại Châu Á hoặc Châu Âu, tùy theo hành trình hạ cánh ở các sân bay trụ sở của từng hãng hàng không quốc tế. Qúy khách dự định đặt vé đi Pháp hãy liên hệ văn phòng Vemaybaydichauau để được chuyên viên đại diện các hãng máy bay tư vấn chọn hãng hàng không, thời gian khởi hành, hành trình bay phù hợp với thời gian cá nhân của hành khách.
BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY TỪ TP.HCM ĐI PHÁP
Điểm đến
|
Hãng bay
|
Quá cảnh
|
Giá vé 1 chiều
|
Giá vé khứ hồi
|
Paris
|
Vietnam Airlines
|
-
|
355
|
550
|
Aeroflot
|
Moskva (SVO)
|
310
|
504
|
|
Finnair
|
Helsinki (HEL)
|
425
|
620
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
400
|
600
|
|
Thai Airways
|
Băng Cốc (BKK)
|
405
|
605
|
|
Malaysia Airlines
|
Kuala Lumpur
(KUL)
|
390
|
590
|
|
Qatar Airways
|
Doha (DOH)
|
430
|
630
|
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
388
|
588
|
|
Singapore Airlines
|
Singapore (SIN)
|
425
|
425
|
|
Turkish Airlines
|
Istanbul (IST)
|
449
|
649
|
|
Emirates
|
Dubai (DXB)
|
485
|
685
|
|
Cathay Pacific
|
Hồng Kông (HKG)
|
422
|
622
|
|
Marseille
|
Turkish Airlines
|
Istanbul (IST)
|
430
|
630
|
Finnair
|
Helsinki (HEL)
|
385
|
585
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
425
|
625
|
|
Vietnam Airlines
|
Singapore (SIN)
|
420
|
620
|
|
Malaysia Airlines
|
Kuala Lumpur
(KUL)
|
405
|
605
|
|
Qatar Airways
|
Doha (DOH)
|
445
|
645
|
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
400
|
600
|
|
Etihad
|
Abu Dhabi (AUH)
|
480
|
680
|
|
Lion
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
380
|
580
|
Vietnam Airlines
|
Băng Cốc (BKK)
|
425
|
625
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
400
|
600
|
|
Malaysia Airlines
|
Kuala Lumpur
(KUL)
|
450
|
650
|
|
Singapore Airlines
|
Singapore (SIN)
|
461
|
661
|
|
Nice
|
Finnair
|
Helsinki (HEL)
|
390
|
590
|
Malaysia Airlines
|
Kuala Lumpur
(KUL)
|
375
|
575
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
412
|
612
|
|
Cathay Pacific
|
Hồng Kông (HKG)
|
460
|
660
|
|
Qatar Airways
|
Doha (DOH)
|
426
|
626
|
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
415
|
615
|
BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY TỪ HÀ NỘI ĐI PHÁP
Điểm đến
|
Hãng bay
|
Quá cảnh
|
Giá vé 1 chiều
|
Giá vé khứ hồi
|
Paris
|
Vietnam Airlines
|
TP.HCM (SGN)
|
360
|
560
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
375
|
575
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
422
|
622
|
|
Singapore
Airlines
|
Singapore (SIN)
|
410
|
610
|
|
Thai Airways
|
Băng Cốc (BKK)
|
390
|
590
|
|
Emirates
|
Dubai (DXB)
|
455
|
655
|
|
Turkish Airlines
|
Istanbul (IST)
|
407
|
607
|
|
Cathay Pacific
|
Hồng Kông (HKG)
|
410
|
610
|
|
Qatar Airways
|
Doha (DOH)
|
356
|
556
|
|
Marseille
|
Finnair
|
Helsinki (HEL)
|
379
|
579
|
Vietnam Airlines
|
Singapore (SIN)
|
420
|
620
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
439
|
639
|
|
Malaysia Airlines
|
Kuala Lumpur
(KUL)
|
400
|
600
|
|
Qatar Airways
|
Doha (DOH)
|
443
|
643
|
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
412
|
612
|
|
Lyon
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
385
|
585
|
Singapore Airlines
|
Singapore (SIN)
|
465
|
665
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
444
|
644
|
|
Vietnam Airlines
|
Singapore (SIN)
|
430
|
630
|
|
Nice
|
Finnair
|
Helsinki (HEL)
|
390
|
590
|
Turkish Airlines
|
Istanbul (IST)
|
415
|
615
|
|
Air France
|
Băng Cốc (BKK)
|
422
|
622
|
|
China Southern
|
Quảng Châu (CAN)
|
405
|
605
|
|
Singapore Airlines
|
Singapore (SIN)
|
475
|
675
|
Lưu ý:
- Giá vé một chiều đã bao gồm phí thuế
- Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào hạng ghế và thời gian đặt vé
- Đặt càng sớm, giá vé càng rẻ
- +1 qua ngày khởi hành
Xem thêm: Kinh nghiệm mua vé máy bay đi Pháp
0 Nhận xét